Có 2 kết quả:
渎职 dú zhí ㄉㄨˊ ㄓˊ • 瀆職 dú zhí ㄉㄨˊ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrongdoing
(2) failure to do one's duty
(2) failure to do one's duty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrongdoing
(2) failure to do one's duty
(2) failure to do one's duty
Bình luận 0